--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
eo biển
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eo biển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eo biển
+ noun
strait; channel
Lượt xem: 700
Từ vừa tra
+
eo biển
:
strait; channel
+
unwinking
:
không nháy, không nháy mắt
+
jet propulsion
:
sự đẩy đi do phản lực; sự chuyển động do phản lực
+
blazonment
:
sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu
+
ngọc ngà
:
Jade-like, ivory-like, jewel-likeThân thể ngọc ngàA jade-like body, a jewel of a body.,